hoạt tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạt tính+
- Active
- Than hoạt tính
Active coal
- Than hoạt tính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạt tính"
- Những từ có chứa "hoạt tính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 568